Thứ Ba, 1 tháng 4, 2014

Học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Du lịch - Sở thích



Sở thích chụp ảnh

1 : 가족사진: ảnh gia đình
73 : 벚꽃놀이: lễ hội hoa anh đào
2 : 결혼사진: ảnh cưới
74 : 빙벽타기: leo núi băng
3 : 공원: công viên
75 : 사진기: máyảnh
4 : 관광 단지: khu du lịch
76 : 사진기자: phóng viên ảnh
5 : 관광 코스: tua du lịch
77 : 사진술: nghệ thuật chụp ảnh
6 : 관광: thăm quan du lịch
78 : 사진예술: nghệ thuật ảnh
7 : 관광객: khách du lịch
79 : 사진작가: tác giả ảnh
8 : 관광객을 유치하다: thu hút khách du lịch
80 : 사진작품: tác phẩm ảnh
9 : 관광공원: công viên du lịch
81 : 사진첩: bộ sưu tập ảnh
10 : 관광국가: nước du lịch
82 : 사진틀: khung ảnh
11 : 관광단: đoàn du lịch
83 : 산울림: tiếng vọng trong núi
12 : 관광명소: danh lam thắng cảnh
84 : 소풍: píc ních
13 : 관광버스: xe buýt du lịch
85 : 숙박: trú ngụ , trọ
14 : 관광비: chi phí di du lịch
86 : 숙박료: tiền khách sạn
15 : 관광사업: nganhd du lịch
87 : 시내곤광: tham quan nội thành
16 : 관광시설: cơ sở vật chất du lịch
88 : 야경을 보다: ngắm cảnh ban đêm
17 : 관광안내소:  điểm hướng dẫn du lịch
89 : 여객: lữ khách
18 : 관광안내원: hướng dẫn du lịch
90 : 여권: hộ chiếu
19 : 관광업: ngành du lịch
91 : 여권사진: ảnh hộ chiếu
20 : 관광열차: tàu du lịch
92 : 여행: du lịch
21 : 관광유람선: thuyền du lịch
93 : 여행 비: chi phí du lịch
22 : 관광지: địa điểm du lịch, thăm quan
94 : 여행객: khách du lịch
23 : 관광지도: bản đồ du lịch
95 : 여행계획: kế hoạch du lịch
24 : 관광호텔: khách sạn du lịch
96 : 여행 기: nhật ký du lịch
25 : 구치 터널: địa đạo củ chi
97 : 여행사: công ty du lịch
26 : 국립공원: công viên quốc gia , vườn quốc gia
98 : 여행자보험: bảo hiểm người đi du lịch
27 : 국토순례: chuyến đi xuyên đất nước
99 : 여행자수표: séc cho người đi du lịch
28 : 기차여행: du lịch tàu hỏa
100 : 역광: ánh sáng ngược
29 : 꽃꽂이: cám hóa
101 : 연극: kịch
30 : 나들이: khách du lịch,
102 : 예술사진: ảnh nghệ thuật
31 : 낚다: câu (cá)
103 : 왕궁: cung vua
32 : 낚시: trò câu cá
104 : 외국인관광객: khách du lịch nước ngoài
33 : 낚시꾼: người đi câu cá
105 : 유람하다: du lãm
34 : 낚시바늘: lưỡi câu
106 : 인물사진: ảnh nhân vật
35 : 낚시질: trò câu cá, bãi câu
107 : 인화지: giấy phóng ảnh
36 : 낚시터: nơi câu , bãi câu
108 : 인화하다: phóng ảnh
37 : 낚시하다: câu cá
109 : 입질하다: cán câu , cắn mồi
38 : 낚싯대: cần câu cá
110 : 작품사진: ảnh tác phẩm
39 : 낚싯줄: dây câu
111 : 장기: cờ tướng
40 : 노자: lộ phí
112 : 장기판: bàn cờ tướng
41 : 단체사진: ảnh tập thể
113 : 전쟁박물관: viện bảo tàng chiếu tranh
42 : 도보여행: du lịch đường bộ
114 : 즉석사진: ảnh ấy ngay
43 : 독립궁: dinh độc lập
115 : 찍다: chụp ảnh
44 : 독사진: ảnh chụp một mình
115 : 증명사진: ảnh chứng minh
45 : 독서: đọc sách
116 : 촬영하다: quay phim , chụp ảnh
46 : 돌 사진: ảnh thôi nôi
117 : 취미생활: sở thích sinh hoạt
47 : 동물원: sở thú
118 : 칼라사진: ảnh màu
48 : 동호회: hội hè
119 : 필름: phim
49 : 등산가: người leo núi
120 : 해수욕장: bãi tắm biển
50 : 등산객: khách leo núi
121 : 해외관광: du lịch nước ngoài
51 : 등산모: mũ leo núi
122 : 해외여행: du lịch nước ngoài
52 : 등산복: áo quần leo núi
123 : 확대사진: ảnh phóng to
53 : 등산양말: vớ leo núi , tất leo núi
124 : 휴양지: nơi nghỉ dưỡng
54 : 등산장비: thiết bị leo núi
125 : 흑백사진: ảnh đen trắng
55 : 등산하다: leo núi
126 : 취미: sở thích
56 : 등산화: giày leo núi
127 : 여가: lúc nhàn rỗi
57 : 등정: leo đến đỉnh núi
128 : 주말: cuối tuần
58 : 떡밥: mồi câu
129 : 등산: leo núi
59 : 메아리: tiếng vọng
130 : 운동하다: chơi thể thao
60 : 무전여행: đi du lịch ko mất tiền
131 : 축구: bóng đá
61 : 문화관광부: bộ văn hóa – du lịch
132 : 농구: bóng rổ
62 : 물고기: cá
133 : 야구: bóng chày
63 : 미끼: mồi câu
134 : 야외: đi dã ngoại
64 : 민물낚시: câu cá nước ngọt
135 : 독서: đọc sách
65 : 바다: biển
136 : 영화를 보다: xem phim
66 : 바다낚시: câu cá biển
137 : 놀어가다: đi chơi
67 : 바둑: cờ vây
138 : 구경하다: đi ngắm cảnh
68 : 바둑알: con cờ vây
139 : 쇼핑하다: đi mua sắm
69 : 바둑판: bàn cờ vây
140 : 요리하다: nấu ăn
70 : 밤낚시: câu đêm
141 : 노래하다: hát
71 : 배낭여행: đi du lịch ba lô
142 : 음악: âm nhạc
72 : 백일사진: ảnh chụp được 100 ngày
143 : 영화:  Điệnảnh
144 : 고전음악:  Nhạc cổ điển
(Nguồn Hỗ trợ học Hán Hàn)