Thứ Hai, 18 tháng 8, 2014

Từ vựng tiếng Hàn: Đồ dùng gia đình


1: 세탁기:----- ▶ Máy giặt
2 : 회전식 건조기:----- ▶máy sấy quần áo
3 : 청소기:----- ▶máy hút bụi
4 : 냉장고:----- ▶tủ lạnh
5: 에어컨:----- ▶máy lạnh
6 : 핸드 믹서,믹서:----- ▶ máy say sinh tố
7 : 컴퓨터:----- ▶máy vi tính
8 : 식기 세척기:----- ▶máy rửa chén
9 : 라디오:----- ▶máy ra ti ô
10 : 텔레비전:----- ▶ti vi , truyền hình
11: 전자 레인지:----- ▶lò nướng bằng sóng viba
13: 전기밥솥:----- ▶nồi cơm điện
14: 다리미:----- ▶bàn ủi điện
15: 백열 전구:----- ▶bóng đèn điện
16: 스위치:----- ▶công tắc điện
17 : 전자 레인지:----- ▶bếp điện
18 : 소켓:----- ▶ổ cắm điện ▶
19: 난로:----- ▶lò điện ▶nan lô
20: 송곳,드릴:----- ▶khoan điện
21: (전기)선붕기:----- ▶quạt điện
22: 천장 선풍기:----- ▶quạt trần
23 : 회중 전등:----- ▶đèn pin
24: 전지 배터리:----- ▶pin
25: 방열기:----- ▶lò sưởi điện
26: 벽난로:----- ▶lò sưởi
27: 다리미질:----- ▶hanh dong ui qua ao lien tuc
28: 화장대:----- ▶bàn trang điểm
29: 융단:----- ▶thảm ▶ yung tan
30: 구두 흙 터는 매트:----- ▶thảm chùi

Phần mềm SỔ TAY TỪ VỰNG miễn phí trên điện thoại Android


Ứng dụng Số tay từ vựng Tiếng Hàn nhằm phục vụ những bạn bắt đầu học và đang học tiếng hàn tiếp cận một cách nhanh chóng.

Các từ vựng được phân loại làm 60 chuyên mục khác nhau như:
- Ngày kỷ niệm, các nghi lễ
- Các loại đàn
- Các loại vật liệu
- Các dụng cụ văn phòng
- Xe ô tô
- Thiên nhiên
- Thể thao tổng hợp
- Gần, gần gũi
- Đồ nội thất
- Giá cả
- Thông dụng
- Cửa hàng
- Biển báo
- Các chứng bệnh cơ bản
- 12 cung hoàng đạo
- Món ăn Hàn Quốc
- Sinh hoạt tại trường học
- Các loại bệnh viện và các khoa
- Các loại quần áo
- Địa lý, khí tượng thủy văn
- Hệ thống bưu điện
- Thị trường chứng khoán
- Thường dùng trong quá trình lao động
- Các thiết bị trong nhà trường
- Mỹ phẩm
- Y học



Rất vui lòng khi nhận được các ý kiến đóng góp của các bạn qua thư: vcappsvn@gmail.com

Hoặc bình luận tại Blog này.