Những từ vựng liên quan đến chủ đề Xe hơi
글로브 박스: hộp đựng đồ cá nhân선바이저: tấm che nắng
실내등: đèn trong xe
오디오: máy nghe nhạc
조명: đèn pha
각도조절: điều chỉnh góc độ
높이조절: điều chỉnh độ cao
와샤액: nước rửa kính
독서등: đèn đọc sách
안개등: đèn sử dụng khi trời có sương mù
클럭지 페달: chân côn
가속 페달: chân ga
깜빡 라이트: đèn xi nhan
상향 표시등: đèn pha
충전 경고등: đèn cảnh báo cần nạp điện
엔진오일 압력 경고등: đèn cảnh báo áp suất dầu máy
도어 열림 경고등: đèn báo cửa chưa đóng
베터리 방전: ắc qui bị phóng điện
부품 교환: thay phụ tùng
견인: bị kéo xe (do vi phạm luật)
음주운전: uống rượu khi lái xe
과속: quá tốc độ
일방통행: đường một chiều
예비 타이어: lốp dự phòng (sơ cua)
냉각수: nước làm lạnh máy
엔진오일 레벨게이지: thước đo kiểm tra dầu máy
타이어 공기압: hơi lốp xe
연로 필터: lọc dầu
연로 탱크: thùng nhiên liệu
냉각수 점검: kiểm tra nước làm mát
벨트 점검: kiểm tra dây cu roa máy
에어클리너: lọc không khí
클러치 점검: kiểm tra chất cồn
필기: thi viết
도로주행: thi chạy ngoài đường
합격: thi đỗ( đậu)
불합격: thi trượt
교틍사고: tai nạn giao thông
안전운전: lái xe an toàn
시험장: bãi kiểm tra
---------
Phần mềm SỔ TAY TỪ VỰNG miễn phí trên điện thoại Android
Ứng dụng Số tay từ vựng Tiếng Hàn nhằm phục vụ những bạn bắt đầu học và đang học tiếng hàn tiếp cận một cách nhanh chóng.
Các từ vựng được phân loại làm 60 chuyên mục khác nhau như:
- Ngày kỷ niệm, các nghi lễ
- Các loại đàn
- Các loại vật liệu
- Các dụng cụ văn phòng
- Xe ô tô
- Thiên nhiên
- Thể thao tổng hợp
- Gần, gần gũi
- Đồ nội thất
- Giá cả
- Thông dụng
- Cửa hàng
- Biển báo
- Các chứng bệnh cơ bản
- 12 cung hoàng đạo
- Món ăn Hàn Quốc
- Sinh hoạt tại trường học
- Các loại bệnh viện và các khoa
- Các loại quần áo
- Địa lý, khí tượng thủy văn
- Hệ thống bưu điện
- Thị trường chứng khoán
- Thường dùng trong quá trình lao động
- Các thiết bị trong nhà trường
- Mỹ phẩm
- Y học
Rất vui lòng khi nhận được các ý kiến đóng góp của các bạn qua thư: vcappsvn@gmail.com
Hoặc bình luận tại Blog này.