歌手视频
歌词:
当你紧紧握着我的手 | 千言万语还来不及说 |
再三说着珍重珍重 | 我的泪早已泛滥泛滥 |
当你深深看着我的眼 | 从此我迷上了那个车站 |
再三说着别送别送 | 多少次在那儿痴痴的看 |
当你走上离别的车站 | 离别的一幕总会重演 |
我终于不停的呼唤呼唤 | 你几乎把手儿挥断挥断 |
眼看你的车子越走越远 | 何时列车能够把你带回 |
我的心一片凌乱凌乱 | 我在这儿痴痴的盼 |
千言万语还来不及说 | 你身在何方我不管不管 |
我的泪早已泛滥泛滥 | 请为我保重千万千万 |
从此我迷上了那个车站 | 千言万语还来不及说 |
多少次在那儿痴痴的看 | 我的泪早已泛滥泛滥 |
离别的一幕总会重演 | 从此我迷上了那个车站 |
你几乎把手儿挥断挥断 | 多少次在那儿痴痴地看 |
何时列车能够把你带回 | 离别的一幕总会重演 |
我在这儿痴痴的盼 | 你几乎把手儿挥断挥断 |
你身在何方我不管不管 | 何时列车能够把你带回 |
请为我保重千万千万 | 我在这儿痴痴的盼 |
当你走上离别的车站 | 你身在何方我不管不管 |
我终于不停的呼唤呼唤 | 请为我保重千万千万 |
眼看你的车子越走越远 | |
我的心一片凌乱凌乱 |
生词:
1.紧紧[jǐn jǐn]:chặt chẽ, sít sao, thân thiết
2.珍重[zhēn zhòng]:trân trọng, quý trọng
3.离别[lí bié]:biệt ly, xa cách, xa nhau
4.车站[chē zhàn]:ga, bến xe, trạm xe
5.终于[zhōng yú]:cuối cùng, dẫu sao
6.越……越……[yuè]...[yuè]...:càng...càng...
7.千言万语[qiān yán wàn yǔ]:muôn vạn lời muốn nói, nói không ngừng
8.几乎[jī hū]:hầu như, gần như, suýt nữa, kém
9.痴[chī]:ngốc, dại dột, si mê
10.凌乱[líng luàn]:mất trật tự, nhốn nháo, lộn xộn
11.泛滥[fàn làn]:lan tràn
12.列[liè]:(lượng từ) hàng
13.何时[hé shí]:bao thuở, khi nào, lúc nào
14.保重[bǎo zhòng]:bảo trọng, chú ý giữ gìn sức khỏe
------------
Phần mềm Từ điển Trung Việt cho điện thoại Android: TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG
Link tải ứng dụng: https://play.google.com/store/apps/details?id=com.thonvy.trungviet
Mọi thư góp ý mời các bạn gửi về: vcappsvn@gmail.com, hoặc bình luận tại blog này. Chúc các bạn học tiếng Trung tiến bộ.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét