Thứ Sáu, 28 tháng 3, 2014

Học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề: Truyền thông

Từ vựng chủ đề thông tin, truyền thông




1: 국제우편: bưu phẩm quốc tế 61: 정보망: mạng thông tin
2: 정보사회: xã hội thông tin 62: 무전기: máy bộ đàm
3: 통신판매: bán thông tin 63: 전화기: máy điện thoại
4: 뉴스: bản tin 64: 프린터: máy in
5: 소식지: bản tin , tờ tin 65: 수화기: máy nghe
6: 게시판: bảng thông báo , bảng hiệu  66: 호출기: máy nhắn tin
7: 고지하다: báo cho biết  67: 무선호줄기: máy nhắn tin vô tuyến
8: 일간지: báo ra hàng ngày 68: 컴부터: máy tính
9: 규격봉투: bao thư qui chuẩn 69: 정보산업: ngành công nghiệp thông tin
10: 비밀: bí mật 70: 도청하다: nghe trộm
11: 국가기밀: bí mật quốc gia 71: 안내인: người hướng dẫn
12: 정보통신부: bộ thông tin và truyền thông 72: 입력: nhập lệch
13: 소포: bưu phẩm 73: 통화하다: nói chuyện điện thoại
14: 우편물: bưu phẩm 74: 하드웨어: phần cứng
15: 등기우편: bưu phẩm bảo đảm 75: 소프트웨어: phần mềm
16: 빠른 우편: bưu phẩm nhanh 76: 방송하다: phát sóng
17: 보통우편: bưu phẩm thường 77: 위성방송: phát sóng qua vệ tinh
18: 엽서: bưu thiếp 78: 유선방송: phát thanh hữu tuyến
19: 그림엽서: bưu thiếp có hình 79: 대화방: phòng đối thoại
20: 두절: cắt , ngưng 80: 누설하다: rò rỉ , lộ ra
21: 연락두절: cắt đứt liên lạc 81: 전화번호: số điện thoại
22: 알리다: cho biết 82: 광섬유: sợi cáp quang
23: 마우스: con chuột 83: 전파: sóng điện
24: 공고하다: công báo 84: 잡지: tạp chí
25: 특보: đặc san , thông tin đặc biệt 85: 우표: tem
26: 봉인: dán chì , niêm phong 86: 본체: thân máy
27: 디스켓: đĩa 87: 전화카드: thẻ điện thoại
28: 전보: điện báo 88: 연하장: thiệp mừng năm mới
29: 축전: điện mừng 89: 통신시설: thiết bị thông tin
30: 휴대전화: điện thoại cầm tay 90: 게시한다: thông báo 
31: 휴대폰: điện thoại cầm tay 91: 소통: thông hiểu
32: 공중전화: điện thoại công cộng 92: 통신: thông tin
33: 장거리전화: điện thoại đường dài 93: 광통신: thông tin bằng cáp quang
34: 시외전화: điện thoại ngoại tỉnh 94: 이동통신: thông tin di động
35: 시내전화: điện thoại nội hạt 95: 정보화: thông tin hóa
36: 제전화: điện thoại quốc tế 96: 피시통신: thông tin máy cá nhân
37: 무선전화기: điện thoại vô tuyến 97: 산업정보: thông tin về công nghiệp
38: 첩보: điệp báo 98: 교통정부: thông tin về giao thông
39: 정보원: điệp báo viên 99: 통신위성: thông tin vệ tinh
40: 첩보원: điệp báo viên 100: 편지: thư
41: 보도: đưa tin 101: 항공우편: thư hàng không
42: 비상연락망: đường dây nóng ( hotine) 102: 정보수집: thu nhập thông tin
43: 전자우편: email 103: 우체통: thùng thư
44: 이 메일: email , thư điện tử 104: 우편함: thùng thư , hòm thư
45: 팩스: FAX 105: 접속: tiếp xúc
46: 팩시밀리: FAX 106: 접선: tiếp xúc , nối
47: 송금: gửi tiền 107: 소식: tin tức
48: 군사우편: hòm thư quân sự 108: 광고지: tờ quảng cáo
49: 안내하다: hướng dẫn 109: 속포: tốc báo , thông báo khẩn
50: 출력: in ra lấy dữ liện ra 110: 전화국: trạm điện thoại
51: 인터넷: Internet 111: 기지국: trạm thu phát sóng
52: 채널: kênh 112: 정보교혼: trao đổi thông tin
53: 정보과학: khoa học thông tin 113: 중계방송: truyền hình qua đài khác
54: 소식불통: không có tin tức gì 114: 생방송: truyền hình trực tiếp
55: 연락: liên lạc 115: 생중계: truyền hình trực tiếp
56: 특종: loại đặc biệt 116: 위성중계: truyền hình vệ tinh
57: 우편번호: mã số bưu phẩm 117: 전송: truyền tải , đưa
58: 첩보망: mạng điệp báo 118: 인공위성: vệ tinh nhân tạo
59: 연락망: mạng liên lạc 119: 구축하다: xây dựng
60: 방송망: mạng phát sóng 120: 정보처리: xử lý thông tin

(Nguồn FB Hỗ trợ học Hán Hàn)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét