Từ vựng chủ đề thông tin, truyền thông
| 1: 국제우편: bưu phẩm quốc tế | 61: 정보망: mạng thông tin |
| 2: 정보사회: xã hội thông tin | 62: 무전기: máy bộ đàm |
| 3: 통신판매: bán thông tin | 63: 전화기: máy điện thoại |
| 4: 뉴스: bản tin | 64: 프린터: máy in |
| 5: 소식지: bản tin , tờ tin | 65: 수화기: máy nghe |
| 6: 게시판: bảng thông báo , bảng hiệu | 66: 호출기: máy nhắn tin |
| 7: 고지하다: báo cho biết | 67: 무선호줄기: máy nhắn tin vô tuyến |
| 8: 일간지: báo ra hàng ngày | 68: 컴부터: máy tính |
| 9: 규격봉투: bao thư qui chuẩn | 69: 정보산업: ngành công nghiệp thông tin |
| 10: 비밀: bí mật | 70: 도청하다: nghe trộm |
| 11: 국가기밀: bí mật quốc gia | 71: 안내인: người hướng dẫn |
| 12: 정보통신부: bộ thông tin và truyền thông | 72: 입력: nhập lệch |
| 13: 소포: bưu phẩm | 73: 통화하다: nói chuyện điện thoại |
| 14: 우편물: bưu phẩm | 74: 하드웨어: phần cứng |
| 15: 등기우편: bưu phẩm bảo đảm | 75: 소프트웨어: phần mềm |
| 16: 빠른 우편: bưu phẩm nhanh | 76: 방송하다: phát sóng |
| 17: 보통우편: bưu phẩm thường | 77: 위성방송: phát sóng qua vệ tinh |
| 18: 엽서: bưu thiếp | 78: 유선방송: phát thanh hữu tuyến |
| 19: 그림엽서: bưu thiếp có hình | 79: 대화방: phòng đối thoại |
| 20: 두절: cắt , ngưng | 80: 누설하다: rò rỉ , lộ ra |
| 21: 연락두절: cắt đứt liên lạc | 81: 전화번호: số điện thoại |
| 22: 알리다: cho biết | 82: 광섬유: sợi cáp quang |
| 23: 마우스: con chuột | 83: 전파: sóng điện |
| 24: 공고하다: công báo | 84: 잡지: tạp chí |
| 25: 특보: đặc san , thông tin đặc biệt | 85: 우표: tem |
| 26: 봉인: dán chì , niêm phong | 86: 본체: thân máy |
| 27: 디스켓: đĩa | 87: 전화카드: thẻ điện thoại |
| 28: 전보: điện báo | 88: 연하장: thiệp mừng năm mới |
| 29: 축전: điện mừng | 89: 통신시설: thiết bị thông tin |
| 30: 휴대전화: điện thoại cầm tay | 90: 게시한다: thông báo |
| 31: 휴대폰: điện thoại cầm tay | 91: 소통: thông hiểu |
| 32: 공중전화: điện thoại công cộng | 92: 통신: thông tin |
| 33: 장거리전화: điện thoại đường dài | 93: 광통신: thông tin bằng cáp quang |
| 34: 시외전화: điện thoại ngoại tỉnh | 94: 이동통신: thông tin di động |
| 35: 시내전화: điện thoại nội hạt | 95: 정보화: thông tin hóa |
| 36: 제전화: điện thoại quốc tế | 96: 피시통신: thông tin máy cá nhân |
| 37: 무선전화기: điện thoại vô tuyến | 97: 산업정보: thông tin về công nghiệp |
| 38: 첩보: điệp báo | 98: 교통정부: thông tin về giao thông |
| 39: 정보원: điệp báo viên | 99: 통신위성: thông tin vệ tinh |
| 40: 첩보원: điệp báo viên | 100: 편지: thư |
| 41: 보도: đưa tin | 101: 항공우편: thư hàng không |
| 42: 비상연락망: đường dây nóng ( hotine) | 102: 정보수집: thu nhập thông tin |
| 43: 전자우편: email | 103: 우체통: thùng thư |
| 44: 이 메일: email , thư điện tử | 104: 우편함: thùng thư , hòm thư |
| 45: 팩스: FAX | 105: 접속: tiếp xúc |
| 46: 팩시밀리: FAX | 106: 접선: tiếp xúc , nối |
| 47: 송금: gửi tiền | 107: 소식: tin tức |
| 48: 군사우편: hòm thư quân sự | 108: 광고지: tờ quảng cáo |
| 49: 안내하다: hướng dẫn | 109: 속포: tốc báo , thông báo khẩn |
| 50: 출력: in ra lấy dữ liện ra | 110: 전화국: trạm điện thoại |
| 51: 인터넷: Internet | 111: 기지국: trạm thu phát sóng |
| 52: 채널: kênh | 112: 정보교혼: trao đổi thông tin |
| 53: 정보과학: khoa học thông tin | 113: 중계방송: truyền hình qua đài khác |
| 54: 소식불통: không có tin tức gì | 114: 생방송: truyền hình trực tiếp |
| 55: 연락: liên lạc | 115: 생중계: truyền hình trực tiếp |
| 56: 특종: loại đặc biệt | 116: 위성중계: truyền hình vệ tinh |
| 57: 우편번호: mã số bưu phẩm | 117: 전송: truyền tải , đưa |
| 58: 첩보망: mạng điệp báo | 118: 인공위성: vệ tinh nhân tạo |
| 59: 연락망: mạng liên lạc | 119: 구축하다: xây dựng |
| 60: 방송망: mạng phát sóng | 120: 정보처리: xử lý thông tin |
(Nguồn FB Hỗ trợ học Hán Hàn)

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét